phagedaane nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

phagedaane nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm phagedaane giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của phagedaane.

Từ điển Anh Việt

  • phagedaane

    /,fædʤi'di:nə/ (phagedaane) /,fædʤi'di:nə/

    * danh từ

    (y học) sâu quảng