phaeton nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
phaeton nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm phaeton giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của phaeton.
Từ điển Anh Việt
phaeton
/'fetin/
* danh từ
xe ngựa bốn bánh ((thường) hai ngựa)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
phaeton
Similar:
touring car: large open car seating four with folding top
Synonyms: tourer