petrophysics nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
petrophysics nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm petrophysics giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của petrophysics.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
petrophysics
* kỹ thuật
vật lý:
môn vật lý đá