petrocurrency nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
petrocurrency nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm petrocurrency giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của petrocurrency.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
petrocurrency
* kinh tế
đồng tiền dầu hỏa
ngoại tệ dầu hỏa (của nước xuất khẩu dầu)