pervaporation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pervaporation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pervaporation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pervaporation.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pervaporation

    the concentration of a colloidal solution whose colloid will not pass through a semipermeable membrane; solution is placed in a bag of the membrane and the solvent is evaporated off

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).