perusing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
perusing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm perusing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của perusing.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
perusing
Similar:
perusal: reading carefully with intent to remember
Synonyms: poring over, studying
peruse: examine or consider with attention and in detail
Please peruse this report at your leisure
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).