perusable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

perusable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm perusable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của perusable.

Từ điển Anh Việt

  • perusable

    xem peruse