peruked nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

peruked nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm peruked giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của peruked.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • peruked

    wearing a wig popular for men in the 17th and 18th centuries

    Synonyms: periwigged

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).