perseveringly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

perseveringly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm perseveringly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của perseveringly.

Từ điển Anh Việt

  • perseveringly

    * phó từ

    kiên nhẫn, kiên trì; bền gan, bền chí

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • perseveringly

    with perseverance