perseverate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

perseverate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm perseverate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của perseverate.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • perseverate

    psychology: repeat a response after the cessation of the original stimulus

    The subjects in this study perseverated

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).