pernorate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pernorate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pernorate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pernorate.
Từ điển Anh Việt
pernorate
/'perəreit/
* nội động từ
kết luận bài diễn văn
nói dài dòng văn tự