pernoctation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pernoctation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pernoctation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pernoctation.

Từ điển Anh Việt

  • pernoctation

    /,pə:nɔk'teiʃn/

    * danh từ

    sự thức suốt đêm