perlacous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

perlacous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm perlacous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của perlacous.

Từ điển Anh Việt

  • perlacous

    * tính từ

    giống ngọc trai