peritonitis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
peritonitis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm peritonitis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của peritonitis.
Từ điển Anh Việt
peritonitis
/,peritə'naitis/
* danh từ
(y học) viêm màng bụng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
peritonitis
* kỹ thuật
y học:
viêm phúc mạc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
peritonitis
inflammation of the peritoneum
Synonyms: peritoneal inflammation