peritoneotomy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

peritoneotomy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm peritoneotomy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của peritoneotomy.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • peritoneotomy

    * kỹ thuật

    y học:

    thủ thuật mở màng bụng