peritendincum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

peritendincum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm peritendincum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của peritendincum.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • peritendincum

    * kỹ thuật

    y học:

    bao gân, lớp bao xơ của gân