peristyle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
peristyle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm peristyle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của peristyle.
Từ điển Anh Việt
peristyle
/'peristail/
* danh từ
(kiến trúc) hàng cột bao quanh (nhà, đền đài...)
khoảng có hàng cột bao quanh
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
peristyle
* kỹ thuật
xây dựng:
cột bao quanh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
peristyle
a colonnade surrounding a building or enclosing a court