peristome nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

peristome nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm peristome giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của peristome.

Từ điển Anh Việt

  • peristome

    /'peristoum/

    * danh từ

    (thực vật học) lông răng (ở miệng túi bào tử của rêu)

    (động vật học) vùng quanh miệng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • peristome

    (botany) fringe of toothlike appendages surrounding the mouth of a moss capsule

    region around the mouth in various invertebrates