peristaphyline nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

peristaphyline nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm peristaphyline giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của peristaphyline.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • peristaphyline

    * kỹ thuật

    y học:

    quanh lưỡi gà