peristalith nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

peristalith nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm peristalith giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của peristalith.

Từ điển Anh Việt

  • peristalith

    /pə'ristəliθ/

    * danh từ

    (khảo cổ học) đá quanh mộ