perisplenitis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

perisplenitis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm perisplenitis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của perisplenitis.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • perisplenitis

    * kỹ thuật

    y học:

    viêm quanh lách, viêm các lớp màng ngoài lách