perishably nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

perishably nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm perishably giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của perishably.

Từ điển Anh Việt

  • perishably

    xem perishable