perishability nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
perishability nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm perishability giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của perishability.
Từ điển Anh Việt
perishability
xem perishable
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
perishability
* kinh tế
sự hư hại
sự hư hỏng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
perishability
unsatisfactoriness by virtue of being subject to decay or spoilage or destruction
Synonyms: perishableness