periprostatic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

periprostatic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm periprostatic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của periprostatic.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • periprostatic

    * kỹ thuật

    y học:

    quanh tuyến tiền liệt