peripherad nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

peripherad nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm peripherad giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của peripherad.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • peripherad

    * kỹ thuật

    y học:

    tới ngoại vi, tới ngoại biến