perimorph nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

perimorph nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm perimorph giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của perimorph.

Từ điển Anh Việt

  • perimorph

    * danh từ

    (khoáng vật học) vật bao ngoài khoáng sản