perikymata nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

perikymata nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm perikymata giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của perikymata.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • perikymata

    * kỹ thuật

    y học:

    ngấm men