pericynthion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pericynthion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pericynthion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pericynthion.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pericynthion
* kỹ thuật
toán & tin:
điểm cận nguyệt