perichondrium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

perichondrium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm perichondrium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của perichondrium.

Từ điển Anh Việt

  • perichondrium

    /,peri'kɔndriəm/

    * danh từ

    (giải phẫu) màng sụn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • perichondrium

    * kỹ thuật

    y học:

    màng sụn