peribranchial nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

peribranchial nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm peribranchial giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của peribranchial.

Từ điển Anh Việt

  • peribranchial

    * tính từ

    (giải phẩu học) quanh phế quản