periapical nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
periapical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm periapical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của periapical.
Từ điển Anh Việt
periapical
* tính từ
bao đỉnh, quanh đỉnh