performer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

performer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm performer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của performer.

Từ điển Anh Việt

  • performer

    /pə'fɔ:mə/

    * danh từ

    người biểu diễn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • performer

    * kỹ thuật

    diễn viên

    người trình diễn

    toán & tin:

    cái trình diễn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • performer

    an entertainer who performs a dramatic or musical work for an audience

    Synonyms: performing artist