performable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

performable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm performable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của performable.

Từ điển Anh Việt

  • performable

    xem perform