perdure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
perdure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm perdure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của perdure.
Từ điển Anh Việt
perdure
* ngoại động từ
kéo dài; sống lâu
perdure
* ngoại động từ
kéo dài; sống lâu
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.