percutaneously nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

percutaneously nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm percutaneously giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của percutaneously.

Từ điển Anh Việt

  • percutaneously

    xem percutaneous