perceptible nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
perceptible nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm perceptible giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của perceptible.
Từ điển Anh Việt
perceptible
/pə'septəbl/
* tính từ
có thể nhận thức thấy, có thể cảm giác thấy
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
perceptible
* kỹ thuật
nhận ra được
nhận thấy được
Từ điển Anh Anh - Wordnet
perceptible
capable of being perceived by the mind or senses
a perceptible limp
easily perceptible sounds
perceptible changes in behavior
Antonyms: imperceptible
easily perceived by the senses or grasped by the mind
a perceptible sense of expectation in the court
Similar:
detectable: easily seen or detected
a detectable note of sarcasm
he continued after a perceptible pause