percast element nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

percast element nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm percast element giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của percast element.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • percast element

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    yếu tố đúc sẵn