percale nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

percale nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm percale giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của percale.

Từ điển Anh Việt

  • percale

    /pə:'keil/

    * danh từ

    vải peccan (một thứ vải mịn)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • percale

    a fine closely woven cotton fabric