peracoronitis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

peracoronitis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm peracoronitis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của peracoronitis.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • peracoronitis

    * kỹ thuật

    y học:

    viêm quanh thân răng