pentadecagon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pentadecagon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pentadecagon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pentadecagon.

Từ điển Anh Việt

  • pentadecagon

    hình mười năm cạnh

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pentadecagon

    * kỹ thuật

    hình mười lăm cạnh

    toán & tin:

    hình 15 cạnh