pentadactyle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pentadactyle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pentadactyle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pentadactyle.

Từ điển Anh Việt

  • pentadactyle

    * danh từ

    động vật chân năm ngón