pensile nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pensile nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pensile giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pensile.
Từ điển Anh Việt
pensile
/'pensil/
* danh từ
treo lủng lẳng, lòng thòng (tổ chim...)
xây tổ treo lủng lẳng (chim...)