penguin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

penguin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm penguin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của penguin.

Từ điển Anh Việt

  • penguin

    /'peɳgwin/

    * danh từ

    (động vật học) chim cụt

    chim lặn anca

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • penguin

    short-legged flightless birds of cold southern especially Antarctic regions having webbed feet and wings modified as flippers