pence nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
pence
/'peni/
* danh từ, số nhiều pence chỉ giá trị, pennies chỉ số đồng tiền
đồng xu penni (1 qoành 2 silinh)
it costs ten pence: cái đó giá 10 xu
he gave me my change in pennies: anh ấy trả lại tiền tôi bằng xu lẻ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đồng xu (1 qoành 00 đô la)
(nghĩa bóng) số tiền
a pretty penny: một số tiền kha khá
in for a penny, in for a pound
việc đã làm thì phải làm đến nơi đến chốn
a penny for your thoughts?
anh đang nghĩ gì mà mê mải thế?
a penny blood (dreadful)
tiểu thuyết rùng rợn
a penny plain and twopence coloured
một áo trắng đụp hai màu (chế những người ăn mặc loè loẹt...)
a penny saved is penny gainef
tiết kiệm đồng nào hay đồng ấy
to look twice at every penny
chú ý từng xu
take care of the pence and the pounds will take care of themselves
nhịn trầu mua trâu
to turn an honest penny
làm ăn lương thiện