penates nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
penates nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm penates giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của penates.
Từ điển Anh Việt
penates
/pe'neiti:z/
* danh từ số nhiều
các gia thần (thần thoại La mã); Táo quân và Thổ công