pelvimetry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pelvimetry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pelvimetry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pelvimetry.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pelvimetry

    * kỹ thuật

    y học:

    phép đo khung chậu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pelvimetry

    measurement of the dimensions of the bony birth canal (to determine whether vaginal birth is possible)