pelvicephalometry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pelvicephalometry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pelvicephalometry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pelvicephalometry.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pelvicephalometry

    * kỹ thuật

    y học:

    đo chậu hông - đầu thai