pelagianism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pelagianism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pelagianism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pelagianism.

Từ điển Anh Việt

  • pelagianism

    * danh từ

    thuyết thần học phủ nhận tội tổ tông, con người được cứu vớt chỉ do cố gắng của mình

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pelagianism

    the theological doctrine put forward by Pelagius which denied original sin and affirmed the ability of humans to be righteous; condemned as heresy by the Council of Ephesus in 431