pekoe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pekoe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pekoe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pekoe.

Từ điển Anh Việt

  • pekoe

    /'pi:kou/

    * danh từ

    chè bạch tuyết (Trung quốc)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pekoe

    Similar:

    orange pekoe: a superior grade of black tea; grown in India and Sri Lanka and Java