pekingese nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pekingese nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pekingese giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pekingese.

Từ điển Anh Việt

  • pekingese

    /,pi:ki'ni:z/ (Pekingese) /pi:kiɳ'i:z/

    * tính từ

    (thuộc) Bắc kinh

    * danh từ

    người Bắc kinh

    chó Bắc kinh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pekingese

    Similar:

    pekinese: a Chinese breed of small short-legged dogs with a long silky coat and broad flat muzzle

    Synonyms: Peke

    pekinese: a Chinese breed of small short-legged dogs with a long silky coat and broad flat muzzle

    Synonyms: Peke